LUX A2.0
Lux A2.0 là chiếc xe tiềm năng dành riêng cho những khách hàng tinh tế. Từ đầu xe bề thế, đuôi xe vuốt về sau kiểu cổ điển đến vành và lốp xe lớn, tất cả sự khác biệt đã tạo nên một Lux A2.0 hài hoà.
Màu xe chọn: Trắng Bạc Xám Titan Cam Đỏ Màu đen Màu xanh Màu nâu
VINFAST VINH – UY TÍN – CHẤT LƯỢNG – GIÁ TỐT NHẤT
- Hỗ trợ thủ tục vay trả góp tối đa đến 80%, thời hạn tối đa 84 tháng.
- Dịch vụ hỗ trợ đăng ký, đăng kiểm, mua bảo hiểm, lắp phụ kiện…
- Thủ tục đơn giản, nhanh gọn, tiết kiệm thời gian cho Quý khách
Liên hệ: 0333.616.989 để được hưởng mức giá tốt nhất
CÁC PHIÊN BẢN LUX A2.0
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
PHIÊN BẢN |
TIÊU CHUẨN |
NÂNG CAO |
CAO CẤP |
|
KÍCH THƯỚC & KHỐI LƯỢNG | ||||
Dài x Rộng x Cao (mm) |
4.973 x 1.900 x 1.500 |
|||
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.968 |
|||
Tự trọng/Tải trọng (Kg) |
1.795/535 |
|||
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
150 |
|||
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH | ||||
Động cơ |
Loại động cơ | Xăng 2.0L, I-4, DOHC, tăng áp, van biến thiên phun nhiên liệu trực tiếp | ||
Công suất tối đa (Hp/rpm) |
174/4.500-6.000 |
228/5.000-6.000 |
||
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
300/1.750-4.000 |
350/1.750-4.500 |
||
Chức năng tự động tắt động cơ tạm thời | Có | |||
Hộp số | Tự động 8 cấp ZF | |||
Dẫn động |
Cầu sau (RWD) |
|||
Dung tích bình nhiên liệu |
70 |
|||
Mức tiêu hao
nhiên liệu |
Mức tiêu thụ nhiên liệu kết hợp (lít/100km) | 8,39 | 8,32 | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu trong đô thị (lít/100km) | 11,11 | 10.83 | ||
Mức tiêu thụ nhiên liệu ngoài đô thị (lít/100km) | 6,9 | 6,82 | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập, tay đòn dưới kép, giá đỡ bằng nhôm | |||
Hệ thống treo sau |
Độc lập, 5 liên kết với tay đòn dẫn hướng và thanh ổn định ngang |
|||
Trợ lực lái | Thủy lực điều khiển điện |